STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 08.9999.2004 | 29.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2 | 08.6868.2004 | 18.000.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
3 | 08.1999.2004 | 17.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
4 | 0866.66.2004 | 16.000.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
5 | 08.22.04.2004 | 15.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
6 | 08.25.04.2004 | 15.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
7 | 08.28.08.2004 | 15.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
8 | 08.28.10.2004 | 15.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
9 | 08.3333.2004 | 15.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
10 | 08.1997.2004 | 13.500.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
11 | 0867.89.2004 | 13.300.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
12 | 081.888.2004 | 12.700.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
13 | 08.24.04.2004 | 12.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
14 | 0889.99.2004 | 11.800.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
15 | 0869.79.2004 | 11.500.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
16 | 08.24.07.2004 | 10.900.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
17 | 089.666.2004 | 9.900.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
18 | 081.555.2004 | 9.770.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
19 | 08.1234.2004 | 9.500.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
20 | 0813.03.2004 | 9.200.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
21 | 0814.03.2004 | 9.200.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
22 | 0886.68.2004 | 9.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
23 | 088882.2004 | 9.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
24 | 08.1988.2004 | 8.860.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
25 | 086.999.2004 | 8.550.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
26 | 082.789.2004 | 8.460.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
27 | 0826.09.2004 | 8.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
28 | 0827.01.2004 | 8.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
29 | 08.9993.2004 | 8.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
30 | 0815.09.2004 | 7.840.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
31 | 0869.66.2004 | 7.790.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
32 | 082.999.2004 | 7.600.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
33 | 0866.55.2004 | 7.600.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
34 | 0819.02.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
35 | 0817.03.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
36 | 0817.04.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
37 | 0817.06.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
38 | 0818.07.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
39 | 0822.01.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
40 | 0828.09.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
41 | 0828.12.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
42 | 0829.07.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
43 | 0828.03.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
44 | 0823.02.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
45 | 0816.03.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
46 | 0814.05.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
47 | 0823.03.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
48 | 0823.10.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
49 | 0824.11.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
50 | 0827.05.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
51 | 0812.11.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
52 | 0813.06.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
53 | 0822.06.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
54 | 0825.03.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
55 | 0824.05.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
56 | 0825.06.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
57 | 0814.02.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
58 | 0819.08.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
59 | 0825.01.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
60 | 0826.02.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
61 | 0813.07.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
62 | 0812.03.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
63 | 0812.08.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
64 | 0824.02.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
65 | 0826.12.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
66 | 0812.04.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
67 | 0814.10.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
68 | 0827.03.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
69 | 0827.11.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
70 | 0824.06.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
71 | 0824.08.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
72 | 0824.10.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
73 | 0824.12.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
74 | 0825.02.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
75 | 0825.07.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
76 | 0825.08.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
77 | 0825.09.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
78 | 0825.10.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
79 | 0825.11.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
80 | 0825.12.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
81 | 0826.04.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
82 | 0826.06.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
83 | 0826.07.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
84 | 0827.02.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
85 | 0827.04.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
86 | 0827.07.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
87 | 0827.08.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
88 | 0827.09.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
89 | 0828.01.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
90 | 0828.02.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
91 | 0812.09.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
92 | 0813.01.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
93 | 0813.02.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
94 | 0813.04.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
95 | 0813.05.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
96 | 0813.09.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
97 | 0814.01.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
98 | 0814.06.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
99 | 0814.07.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
100 | 0814.08.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
101 | 0814.12.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
102 | 0815.01.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
103 | 0815.02.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
104 | 0815.04.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
105 | 0815.05.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
106 | 0815.06.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
107 | 0815.07.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
108 | 0815.08.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
109 | 0815.10.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
110 | 0815.11.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
111 | 0815.12.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
112 | 0816.01.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
113 | 0816.02.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
114 | 0812.01.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
115 | 0812.02.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
116 | 0816.04.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
117 | 0816.05.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
118 | 0816.06.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
119 | 0816.07.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
120 | 0816.08.2004 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |