STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 07.03.01.2004 | 5.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2 | 0907.7.7.2004 | 7.500.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
3 | 0769.69.2004 | 5.070.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
4 | 0789.89.2004 | 8.460.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
5 | 0703.09.2004 | 5.070.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
6 | 0703.33.2004 | 5.190.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
7 | 0768.00.2004 | 5.170.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
8 | 078.999.2004 | 9.210.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
9 | 0779.00.2004 | 8.660.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
10 | 0707.09.2004 | 5.610.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
11 | 077.468.2004 | 5.500.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
12 | 0707.08.2004 | 5.070.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
13 | 0707.00.2004 | 9.410.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
14 | 0708.88.2004 | 8.440.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
15 | 0765.00.2004 | 5.070.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
16 | 076.999.2004 | 8.270.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
17 | 07.07.06.2004 | 9.500.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
18 | 07.07.02.2004 | 9.500.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
19 | 07.03.05.2004 | 9.500.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
20 | 07.07.11.2004 | 9.500.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
21 | 07.03.06.2004 | 9.500.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
22 | 07.02.02.2004 | 8.080.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
23 | 07.02.07.2004 | 6.490.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
24 | 07.02.01.2004 | 6.490.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
25 | 0904.66.2004 | 7.130.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
26 | 0907.89.2004 | 6.580.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
27 | 0938.01.2004 | 5.720.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
28 | 0931.59.2004 | 7.130.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
29 | 0939.66.2004 | 6.560.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
30 | 0904.73.2004 | 6.390.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
31 | 0905.15.2004 | 6.590.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
32 | 09.01.04.2004 | 7.720.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
33 | 09.31.05.2004 | 7.740.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
34 | 09.01.05.2004 | 7.740.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
35 | 0708.05.2004 | 7.500.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
36 | 0708.07.2004 | 6.250.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
37 | 0708.06.2004 | 6.400.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
38 | 0708.01.2004 | 7.500.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
39 | 0707.77.2004 | 5.580.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
40 | 0937.2.2.2004 | 10.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
41 | 0779.9.9.2004 | 6.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
42 | 0931.01.2004 | 8.790.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
43 | 0901.09.2004 | 8.790.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
44 | 09.02.01.2004 | 8.790.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
45 | 09.04.08.2004 | 8.620.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
46 | 09.01.12.2004 | 8.790.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
47 | 079.222.2004 | 5.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
48 | 09.03.12.2004 | 9.850.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
49 | 09.07.06.2004 | 9.730.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
50 | 09.02.05.2004 | 9.770.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
51 | 090.168.2004 | 6.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
52 | 09.02.07.2004 | 9.780.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
53 | 090.188.2004 | 5.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
54 | 09.08.07.2004 | 9.630.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
55 | 09.04.09.2004 | 9.740.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
56 | 0909.88.2004 | 7.390.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
57 | 0903.10.2004 | 6.560.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
58 | 093.310.2004 | 5.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
59 | 093.306.2004 | 5.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
60 | 0908.09.2004 | 7.820.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
61 | 0933.39.2004 | 7.900.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
62 | 0908.39.2004 | 5.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
63 | 0933.86.2004 | 6.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
64 | 0936.88.2004 | 5.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
65 | 0906.06.2004 | 10.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
66 | 078.666.2004 | 5.490.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
67 | 0789.002.004 | 7.500.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
68 | 07.08.03.2004 | 8.890.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
69 | 0905.11.2004 | 7.020.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
70 | 0935.55.2004 | 6.990.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
71 | 0798.88.2004 | 6.990.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
72 | 076662.2004 | 6.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
73 | 089.666.2004 | 9.900.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
74 | 0903.82.2004 | 7.410.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
75 | 07.02.04.2004 | 8.870.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
76 | 08.99.88.2004 | 5.280.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
77 | 093.281.2004 | 6.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
78 | 07.08.11.2004 | 6.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
79 | 08.9993.2004 | 8.690.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
80 | 0939.89.2004 | 6.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |