STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 07.03.01.2004 | 5.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2 | 0907.7.7.2004 | 7.500.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
3 | 077.30.4.2004 | 5.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
4 | 07.07.06.2004 | 10.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
5 | 07.07.11.2004 | 10.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
6 | 07.07.02.2004 | 10.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
7 | 07.03.05.2004 | 10.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
8 | 07.03.06.2004 | 10.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
9 | 0769.69.2004 | 5.900.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
10 | 0779.00.2004 | 9.900.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
11 | 0768.00.2004 | 5.900.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
12 | 0707.08.2004 | 5.900.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
13 | 0708.88.2004 | 9.900.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
14 | 076.999.2004 | 9.900.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
15 | 077.468.2004 | 5.500.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
16 | 078.999.2004 | 9.900.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
17 | 0789.89.2004 | 9.900.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
18 | 0765.00.2004 | 5.900.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
19 | 0793.33.2004 | 5.500.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
20 | 0703.33.2004 | 5.900.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
21 | 0707.002.004 | 5.900.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
22 | 0703.09.2004 | 5.900.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
23 | 0707.09.2004 | 5.900.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
24 | 09.07.01.2004 | 5.100.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
25 | 09.01.05.2004 | 8.800.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
26 | 09.01.04.2004 | 8.800.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
27 | 09.31.05.2004 | 8.800.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
28 | 0907.89.2004 | 8.500.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
29 | 0939.66.2004 | 5.500.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
30 | 0904.66.2004 | 5.500.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
31 | 0901.55.2004 | 5.500.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
32 | 0708.06.2004 | 6.400.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
33 | 0708.01.2004 | 7.500.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
34 | 0708.05.2004 | 7.500.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
35 | 0708.07.2004 | 6.250.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
36 | 0779.9.9.2004 | 6.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
37 | 0937.2.2.2004 | 10.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
38 | 0707.77.2004 | 6.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
39 | 07.08.11.2004 | 6.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
40 | 09.01.12.2004 | 8.800.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
41 | 09.02.01.2004 | 8.800.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
42 | 07.04.11.2004 | 5.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
43 | 0931.01.2004 | 8.800.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
44 | 0901.09.2004 | 8.800.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
45 | 09.04.08.2004 | 8.800.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
46 | 07.02.01.2004 | 6.490.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
47 | 07.02.07.2004 | 6.490.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
48 | 07.02.02.2004 | 7.690.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
49 | 079.222.2004 | 5.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
50 | 09.02.07.2004 | 10.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
51 | 090.168.2004 | 6.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
52 | 07.02.04.2004 | 10.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
53 | 0908.09.2004 | 8.900.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
54 | 09.04.09.2004 | 10.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
55 | 093.281.2004 | 6.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
56 | 09.02.05.2004 | 10.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
57 | 093.310.2004 | 5.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
58 | 0937.93.2004 | 7.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
59 | 08.99.88.2004 | 6.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
60 | 0905.11.2004 | 8.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
61 | 0908.9.2.2004 | 5.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
62 | 093.3042004 | 5.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
63 | 076662.2004 | 6.390.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
64 | 09.06.08.2004 | 6.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
65 | 0799.88.2004 | 5.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
66 | 089.666.2004 | 9.900.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
67 | 0708.04.2004 | 5.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
68 | 0939.89.2004 | 6.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
69 | 090.188.2004 | 5.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
70 | 09.07.06.2004 | 10.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
71 | 0933.59.2004 | 5.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
72 | 09.03.12.2004 | 10.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
73 | 0908.25.2004 | 7.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
74 | 0798.88.2004 | 8.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
75 | 093.306.2004 | 5.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
76 | 0908.992004 | 10.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
77 | 0935.55.2004 | 8.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
78 | 09.08.07.2004 | 10.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
79 | 08.9993.2004 | 7.490.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
80 | 07.08.03.2004 | 10.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
81 | 0908.39.2004 | 5.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
82 | 078.666.2004 | 5.500.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
83 | 0903.82.2004 | 7.600.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
84 | 0933.39.2004 | 7.900.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
85 | 0904.55.2004 | 8.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
86 | 0906.06.2004 | 10.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
87 | 0936.88.2004 | 5.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
88 | 0933.86.2004 | 6.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
Mã MD5 của Sim Năm Sinh 2004 : 629ba2778563077a7be80219cc03a2e2