STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0946.03.2020 | 1.100.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2 | 0943.23.2020 | 1.100.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
3 | 0944.51.2020 | 1.100.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
4 | 0944.06.2020 | 1.100.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
5 | 0944.89.2020 | 1.100.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
6 | 0946.87.2020 | 1.100.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
7 | 09.4843.2020 | 1.100.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
8 | 0914.60.2020 | 1.810.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
9 | 0918.89.2020 | 1.800.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
10 | 0913.50.2020 | 2.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
11 | 0947.92.2020 | 1.680.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
12 | 0914.57.2020 | 1.480.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
13 | 0946.39.2020 | 1.100.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
14 | 0943.14.2020 | 1.680.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
15 | 0947.17.2020 | 1.150.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
16 | 0944.60.2020 | 1.810.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
17 | 0947.34.2020 | 1.100.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
18 | 0946.41.2020 | 1.150.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |