STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0886.68.2020 | 6.840.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2 | 08.1234.2020 | 9.150.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
3 | 0818.10.2020 | 8.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
4 | 0949.66.2020 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
5 | 08.27.02.2020 | 8.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
6 | 081.222.2020 | 8.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
7 | 08.1999.2020 | 9.850.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
8 | 0816.07.2020 | 6.650.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
9 | 09.1987.2020 | 5.080.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
10 | 0834.56.2020 | 8.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
11 | 0919.88.2020 | 7.030.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
12 | 0839.79.2020 | 9.900.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
13 | 0916.79.2020 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
14 | 0813.68.2020 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
15 | 0946.46.20.20 | 5.700.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
16 | 0913.86.2020 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
17 | 0812.12.2020 | 9.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
18 | 0943.45.2020 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
19 | 08.2828.2020 | 8.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
20 | 08.2345.2020 | 9.150.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
21 | 0914.03.2020 | 9.600.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
22 | 0944.55.2020 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
23 | 0813.04.2020 | 7.600.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
24 | 0946.68.2020 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
25 | 09.1998.2020 | 7.320.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
26 | 0888.55.2020 | 7.200.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
27 | 0911.88.2020 | 5.730.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |