STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 09.15.07.2020 | 12.900.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2 | 0913.03.2020 | 12.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
3 | 0916.07.2020 | 15.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
4 | 08.2345.2020 | 10.900.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
5 | 0916.09.2020 | 15.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
6 | 0911.07.2020 | 15.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
7 | 08.16.11.2020 | 12.400.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
8 | 0911.06.2020 | 15.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
9 | 0815.15.2020 | 15.100.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
10 | 0911.03.2020 | 15.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
11 | 0911.04.2020 | 15.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
12 | 08.13.09.2020 | 13.100.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
13 | 08.18.09.2020 | 11.400.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
14 | 088886.2020 | 18.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
15 | 09.17.09.2020 | 19.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
16 | 08.19.05.2020 | 14.900.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
17 | 08.18.04.2020 | 11.400.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
18 | 0917.06.2020 | 15.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
19 | 08.19.11.2020 | 11.300.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
20 | 08.12.05.2020 | 10.600.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
21 | 08.29.10.2020 | 12.400.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
22 | 0915.03.2020 | 15.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |