STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0903.39.2022 | 6.430.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2 | 0905.46.2022 | 6.950.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
3 | 0905.71.2022 | 5.370.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
4 | 09.06.09.2022 | 9.900.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
5 | 09.01.04.2022 | 8.800.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
6 | 09.08.05.2022 | 8.800.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
7 | 09.01.09.2022 | 8.800.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
8 | 09.07.04.2022 | 8.800.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
9 | 09.02.04.2022 | 8.800.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
10 | 09.39.68.2022 | 9.740.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
11 | 090.555.2022 | 9.880.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
12 | 09.31.07.2022 | 9.890.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
13 | 093.3132022 | 5.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
14 | 090.1632022 | 5.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
15 | 090340.2022 | 5.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
16 | 09.0705.2022 | 10.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
17 | 0938.252022 | 5.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
18 | 093.234.2022 | 5.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
19 | 0902.05.2022 | 10.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
20 | 0901.79.2022 | 9.900.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
21 | 0904.56.2022 | 10.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
22 | 0906.05.2022 | 10.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
23 | 0902.03.2022 | 10.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |