STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 09.0306.2022 | 12.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2 | 0906.05.2022 | 10.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
3 | 0902.06.2022 | 15.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
4 | 0902.05.2022 | 10.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
5 | 0906.03.2022 | 12.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
6 | 09.0904.2022 | 12.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
7 | 09.01.05.2022 | 14.800.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
8 | 090.555.2022 | 10.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
9 | 09.31.03.2022 | 14.800.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
10 | 0901.23.2022 | 15.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
11 | 0904.04.2022 | 20.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
12 | 09.31.05.2022 | 14.900.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
13 | 0931.222022 | 15.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
14 | 09.07.06.2022 | 14.900.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
15 | 0904.56.2022 | 10.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
16 | 09.0705.2022 | 10.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
17 | 0902.03.2022 | 10.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |