STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 090.1111.385 | 1.065.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
2 | 093.111.3265 | 298.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
3 | 090.111.6.888 | 283.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
4 | 0909.11.12.13 | 194.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
5 | 0935.111.555 | 180.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
6 | 0931.112.888 | 143.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
7 | 090.111.7.888 | 135.350.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
8 | 0934.111.555 | 125.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
9 | 0934.111.777 | 120.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
10 | 093.1111.305 | 116.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
11 | 0906.111.777 | 99.500.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
12 | 0931.119.888 | 95.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
13 | 0906.111.444 | 85.500.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
14 | 0938.1111.99 | 83.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
15 | 090.1111181 | 81.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
16 | 0936.11.11.88 | 79.500.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
17 | 09.0111.0888 | 75.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
18 | 0931.118.118 | 71.400.000 | Mobifone | Sim taxi | Đặt mua |
19 | 0906.111.678 | 68.000.000 | Mobifone | Sim số tiến | Đặt mua |
20 | 0902.111.000 | 68.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
21 | 0934.1111.88 | 60.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
22 | 0934.1111.99 | 60.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
23 | 090.111.9385 | 58.800.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
24 | 090.1111.456 | 52.000.000 | Mobifone | Sim số tiến | Đặt mua |
25 | 0934.1111.77 | 50.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
26 | 090.111.8886 | 49.700.000 | Mobifone | Sim lộc phát | Đặt mua |
27 | 0938.111115 | 48.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
28 | 09.01.11.1990 | 47.100.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
29 | 0935.111.385 | 46.800.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
30 | 090.111.5.666 | 46.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
31 | 09.33.11.1234 | 38.400.000 | Mobifone | Sim số tiến | Đặt mua |
32 | 0931.911.119 | 37.500.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
33 | 0936.111.668 | 36.000.000 | Mobifone | Sim lộc phát | Đặt mua |
34 | 090.11111.37 | 36.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
35 | 0904.111115 | 35.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
36 | 0902.211112 | 35.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
37 | 0909.11.11.08 | 34.600.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
38 | 090.1111135 | 34.100.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
39 | 090.1114.999 | 34.100.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
40 | 0906.111.305 | 33.500.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
41 | 090.111.68.79 | 33.500.000 | Mobifone | Sim thần tài | Đặt mua |
42 | 0932.1111.99 | 30.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
43 | 09.01.11.2020 | 29.600.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
44 | 090.1111993 | 28.200.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
45 | 090.1111998 | 27.800.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
46 | 0901.112.268 | 27.800.000 | Mobifone | Sim lộc phát | Đặt mua |
47 | 0907.1111.86 | 27.600.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
48 | 0906.211112 | 27.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
49 | 0902.1111.55 | 26.600.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
50 | 09.01.11.2022 | 24.800.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
51 | 09.01.11.2010 | 24.800.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
52 | 09.01.11.2008 | 24.800.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
53 | 09.01.11.2013 | 24.700.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
54 | 09.01.11.2015 | 24.700.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
55 | 09.01.11.2007 | 24.700.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
56 | 09.01.11.2021 | 24.600.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
57 | 09.01.11.2005 | 24.400.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
58 | 09.01.11.2006 | 24.400.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
59 | 09.01.11.2019 | 24.400.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
60 | 0931.116.118 | 23.500.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
61 | 090.111.8188 | 23.500.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
62 | 0901.118.868 | 23.400.000 | Mobifone | Sim lộc phát | Đặt mua |
63 | 090.999.111.3 | 22.700.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
64 | 0933.511115 | 22.200.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
65 | 093.1111.889 | 22.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
66 | 09.0111.0777 | 21.600.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
67 | 090.68.111.79 | 20.700.000 | Mobifone | Sim thần tài | Đặt mua |
68 | 0932.1111.28 | 20.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
69 | 0901.11.2000 | 20.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
70 | 0936.1111.61 | 20.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
71 | 090.111.9191 | 19.600.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
72 | 090.111.1971 | 19.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
73 | 090.111.1972 | 19.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
74 | 090.111.1974 | 19.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
75 | 0932.111.779 | 18.800.000 | Mobifone | Sim thần tài | Đặt mua |
76 | 090.111.5005 | 18.000.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
77 | 0932.11.1991 | 18.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
78 | 0932.61.1166 | 18.000.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
79 | 090.11111.20 | 18.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
80 | 090.11111.25 | 18.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
81 | 090.11111.32 | 18.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
82 | 090.11111.62 | 18.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
83 | 0901.113.777 | 17.800.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
84 | 0901.1199.79 | 17.600.000 | Mobifone | Sim thần tài | Đặt mua |
85 | 0933.111919 | 17.500.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
86 | 090.11111.24 | 17.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
87 | 090.11111.40 | 17.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
88 | 090.11111.42 | 17.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
89 | 090.11111.46 | 17.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
90 | 090.11111.50 | 17.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
91 | 090.11111.54 | 17.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
92 | 090.11111.60 | 17.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
93 | 090.11111.64 | 17.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
94 | 090.11111.70 | 17.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
95 | 0909.91.1102 | 16.900.000 | Mobifone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
96 | 090.111.5552 | 16.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
97 | 093.111.5868 | 15.800.000 | Mobifone | Sim lộc phát | Đặt mua |
98 | 093.114.1115 | 15.800.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
99 | 0908.181118 | 15.800.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
100 | 0906.11.1987 | 15.800.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
101 | 093.111.2779 | 15.600.000 | Mobifone | Sim thần tài | Đặt mua |
102 | 0902.11.11.95 | 15.300.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
103 | 0938.311.168 | 15.000.000 | Mobifone | Sim lộc phát | Đặt mua |
104 | 090.111.999.5 | 15.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
105 | 0938.11.1221 | 15.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
106 | 090.111.888.3 | 15.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
107 | 090.111.6119 | 15.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
108 | 0938.111.879 | 15.000.000 | Mobifone | Sim thần tài | Đặt mua |
109 | 0931.311.168 | 15.000.000 | Mobifone | Sim lộc phát | Đặt mua |
110 | 09.35.1111.53 | 15.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
111 | 093.1111.078 | 14.300.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
112 | 0908.1111.78 | 14.300.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
113 | 093.111.7939 | 14.300.000 | Mobifone | Sim thần tài | Đặt mua |
114 | 09.345.11114 | 14.300.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
115 | 090.111.0707 | 14.200.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
116 | 0904.11.1993 | 14.200.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
117 | 0908.11.1102 | 14.200.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
118 | 090.1118.789 | 14.100.000 | Mobifone | Sim số tiến | Đặt mua |
119 | 090.1111.699 | 14.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
120 | 0901.115.114 | 13.900.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |