STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0995.911119 | 20.000.000 | Gmobile | Sim đối | Đặt mua |
2 | 099790.111.9 | 770.000 | Gmobile | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
3 | 0993.8111.68 | 1.500.000 | Gmobile | Sim lộc phát | Đặt mua |
4 | 0993.111.589 | 1.790.000 | Gmobile | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
5 | 0993.8111.79 | 1.500.000 | Gmobile | Sim thần tài | Đặt mua |
6 | 0993.911119 | 25.000.000 | Gmobile | Sim đối | Đặt mua |
7 | 0997.41.1102 | 3.370.000 | Gmobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
8 | 0997.911119 | 25.000.000 | Gmobile | Sim đối | Đặt mua |
9 | 0598.311113 | 7.800.000 | Gmobile | Sim năm sinh | Đặt mua |
10 | 0994.111161 | 1.100.000 | Gmobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
11 | 0593.51.11.77 | 1.036.000 | Gmobile | Sim kép | Đặt mua |
12 | 099790.111.8 | 770.000 | Gmobile | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
13 | 0993.111151 | 1.680.000 | Gmobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
14 | 0997.811118 | 15.000.000 | Gmobile | Sim đối | Đặt mua |
15 | 099.77.11102 | 3.370.000 | Gmobile | Sim đặc biệt | Đặt mua |
16 | 0993.011.138 | 899.000 | Gmobile | Sim ông địa | Đặt mua |
17 | 0995.111.779 | 6.500.000 | Gmobile | Sim thần tài | Đặt mua |
18 | 0995.19.11.19 | 1.210.000 | Gmobile | Sim năm sinh | Đặt mua |
19 | 0599.111.222 | 68.000.000 | Gmobile | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
20 | 0994.111171 | 1.100.000 | Gmobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
21 | 0993.811118 | 25.000.000 | Gmobile | Sim đối | Đặt mua |
22 | 0996.1111.88 | 15.000.000 | Gmobile | Sim năm sinh | Đặt mua |
23 | 0593.51.11.33 | 1.090.000 | Gmobile | Sim kép | Đặt mua |
24 | 0593.111.888 | 52.000.000 | Gmobile | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
25 | 0996.811118 | 25.000.000 | Gmobile | Sim đối | Đặt mua |
26 | 0995.811118 | 15.000.000 | Gmobile | Sim đối | Đặt mua |