STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0246259.111.9 | 2.050.000 | Máy bàn | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
2 | 024.22.111.888 | 10.000.000 | Máy bàn | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
3 | 0993.111.589 | 1.790.000 | Gmobile | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
4 | 0593.51.11.33 | 1.090.000 | Gmobile | Sim kép | Đặt mua |
5 | 0993.011.138 | 899.000 | Gmobile | Sim ông địa | Đặt mua |
6 | 0593.51.11.77 | 1.090.000 | Gmobile | Sim kép | Đặt mua |
7 | 0236.26.11118 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
8 | 024.22.411110 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
9 | 028.6671.1144 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
10 | 0236.28.11118 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim đối | Đặt mua |
11 | 028.2201.1199 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim năm sinh | Đặt mua |
12 | 0997.811118 | 14.700.000 | Gmobile | Sim đối | Đặt mua |
13 | 024.2231.1177 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim năm sinh | Đặt mua |
14 | 024.22.111144 | 3.740.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
15 | 028.2241.1166 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
16 | 024.22.411116 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
17 | 0993.811118 | 25.000.000 | Gmobile | Sim đối | Đặt mua |
18 | 024.22.611112 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
19 | 0996.111.333 | 60.000.000 | Gmobile | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
20 | 0236.281.1155 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
21 | 028.6681.1144 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
22 | 024.22.311117 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim năm sinh | Đặt mua |
23 | 028.665.11112 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
24 | 028.226.11119 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
25 | 024.2231.1144 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
26 | 028.665.11116 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
27 | 028.2211.1110 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim năm sinh | Đặt mua |
28 | 0236.261.1199 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
29 | 028.22.11.14.17 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
30 | 0236.26.11117 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
31 | 024.22.111.000 | 3.740.000 | Máy bàn | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
32 | 028.2211.1919 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim lặp | Đặt mua |
33 | 024.2241.1188 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
34 | 024.22.611113 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
35 | 0242247.111.9 | 840.000 | Máy bàn | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
36 | 028.627.11119 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
37 | 0994.111.113 | 13.200.000 | Gmobile | Sim năm sinh | Đặt mua |
38 | 0236.221.1144 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
39 | 024.2231.1122 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim năm sinh | Đặt mua |
40 | 028.6651.1144 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
41 | 024.6671.1188 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
42 | 028.6271.1166 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
43 | 028.223.11110 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim năm sinh | Đặt mua |
44 | 024.2231.1100 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim năm sinh | Đặt mua |
45 | 0236.22.11116 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim năm sinh | Đặt mua |
46 | 024.22.611118 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
47 | 024.22.111177 | 3.740.000 | Máy bàn | Sim năm sinh | Đặt mua |
48 | 028.667.11112 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
49 | 02362.21.11.01 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim năm sinh | Đặt mua |
50 | 028.224.11115 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
51 | 0236.281.1166 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
52 | 028.665.11117 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
53 | 028.6681.1133 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
54 | 0236.28.11115 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
55 | 024.2261.1122 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
56 | 0236.26.11119 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
57 | 028.220.11114 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim năm sinh | Đặt mua |
58 | 028.223.11114 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim năm sinh | Đặt mua |
59 | 028.6651.1133 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
60 | 0236.221.1122 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim năm sinh | Đặt mua |
61 | 024.2261.1155 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
62 | 024.22.611117 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
63 | 028.667.11110 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
64 | 028.665.11110 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
65 | 0236.22.11115 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim năm sinh | Đặt mua |
66 | 0236.221.1166 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
67 | 024.22.311119 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim năm sinh | Đặt mua |
68 | 02866511138 | 1.020.000 | Máy bàn | Sim ông địa | Đặt mua |
69 | 028.2201.1188 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim năm sinh | Đặt mua |
70 | 024.62.911110 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
71 | 024.66.711116 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
72 | 0236.22.11114 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim năm sinh | Đặt mua |
73 | 028.2201.1177 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim năm sinh | Đặt mua |
74 | 0236.28.11114 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
75 | 028.22.01.11.21 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim năm sinh | Đặt mua |
76 | 028.223.11113 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim năm sinh | Đặt mua |
77 | 024.22.11.11.66 | 3.950.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
78 | 02422.111.729 | 840.000 | Máy bàn | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
79 | 028.665.11118 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
80 | 028.2231.1177 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim năm sinh | Đặt mua |
81 | 0995.111118 | 17.300.000 | Gmobile | Sim năm sinh | Đặt mua |
82 | 028.220.11119 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim năm sinh | Đặt mua |
83 | 028.6651.1122 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
84 | 0997.911119 | 25.000.000 | Gmobile | Sim đối | Đặt mua |
85 | 024.62.911114 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
86 | 024.2231.1133 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
87 | 024.66.711118 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
88 | 028.6681.1199 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
89 | 0236.221.1133 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
90 | 02466711178 | 840.000 | Máy bàn | Sim ông địa | Đặt mua |
91 | 028.22.11.11.66 | 3.740.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
92 | 028.2211.1616 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim lặp | Đặt mua |
93 | 028.2211.1010 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim năm sinh | Đặt mua |
94 | 024.66.711114 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
95 | 024.6291.1199 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
96 | 024.2231.1166 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
97 | 028.6271.1144 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
98 | 028.22.11.11.22 | 3.950.000 | Máy bàn | Sim năm sinh | Đặt mua |
99 | 028.666.01113 | 2.050.000 | Máy bàn | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
100 | 0236.26.11113 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
101 | 0246297.111.8 | 840.000 | Máy bàn | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
102 | 0236.281.1144 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
103 | 028.6681.1188 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
104 | 028.2211.1114 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim năm sinh | Đặt mua |
105 | 028.224.11116 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
106 | 028.2201.1166 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
107 | 0236.221.1188 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim năm sinh | Đặt mua |
108 | 024.6681.1166 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
109 | 028.2211.1414 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim lặp | Đặt mua |
110 | 0995.911119 | 19.500.000 | Gmobile | Sim đối | Đặt mua |
111 | 024.62.911112 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
112 | 024.2261.1133 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
113 | 028.6271.1133 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
114 | 028.22.11.11.44 | 3.740.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
115 | 02822.1111.56 | 5.950.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
116 | 028.2201.1155 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
117 | 028.6651.1188 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
118 | 028.6651.1199 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
119 | 024.2261.1177 | 3.530.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
120 | 028668.111.59 | 1.020.000 | Máy bàn | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |