STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 039.2828.111 | 8.310.000 | Viettel | Sim tam hoa | Đặt mua |
2 | 0918.966.111 | 5.940.000 | Vinaphone | Sim tam hoa | Đặt mua |
3 | 0908.509.111 | 5.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
4 | 0335.456.111 | 6.800.000 | Viettel | Sim tam hoa | Đặt mua |
5 | 0899.114.111 | 8.350.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
6 | 0777.119111 | 5.700.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
7 | 0777.098.111 | 5.130.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
8 | 093.55.77.111 | 5.800.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
9 | 0822.113.111 | 5.200.000 | Vinaphone | Sim tam hoa | Đặt mua |
10 | 0333.448.111 | 6.800.000 | Viettel | Sim tam hoa | Đặt mua |
11 | 0923.115.111 | 5.230.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa | Đặt mua |
12 | 0929.112.111 | 7.910.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa | Đặt mua |
13 | 0908.468.111 | 6.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
14 | 0768.115.111 | 6.750.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
15 | 0926.969.111 | 5.870.000 | Vietnamobile | Sim tam hoa | Đặt mua |
16 | 0985.923.111 | 8.000.000 | Viettel | Sim tam hoa | Đặt mua |
17 | 0397.587.111 | 5.690.000 | Viettel | Sim tam hoa | Đặt mua |
18 | 039.911.8111 | 8.550.000 | Viettel | Sim tam hoa | Đặt mua |
19 | 03.77878.111 | 5.580.000 | Viettel | Sim tam hoa | Đặt mua |
20 | 0816.616.111 | 9.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa | Đặt mua |
21 | 0855.789.111 | 6.180.000 | Vinaphone | Sim tam hoa | Đặt mua |
22 | 0333.768.111 | 6.990.000 | Viettel | Sim tam hoa | Đặt mua |
23 | 0899.115.111 | 8.350.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
24 | 0907.114.111 | 9.720.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
25 | 0899.112.111 | 8.350.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
26 | 0911.239.111 | 7.900.000 | Vinaphone | Sim tam hoa | Đặt mua |