STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0922.400.006 | 980.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
2 | 0922.400.003 | 980.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
3 | 0922.400.002 | 980.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
4 | 0928.000.012 | 990.000 | Vietnamobile | Sim số tiến | Đặt mua |
5 | 0928.0000.24 | 990.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
6 | 0987.00000.9 | 285.000.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
7 | 0988.0000.80 | 125.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
8 | 0927.0000.56 | 950.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
9 | 0927.0000.76 | 950.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
10 | 0988.000007 | 188.000.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
11 | 0909.000.012 | 199.000.000 | Mobifone | Sim số tiến | Đặt mua |
12 | 0987.00000.7 | 720.000.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
Mã MD5 của Sim Tứ Quý 0 Giữa : 47065b3ecfa4575673b344f04aef6c80