STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0926.0000.33 | 6.420.000 | Vietnamobile | Sim kép | Đặt mua |
2 | 0926.0000.55 | 6.530.000 | Vietnamobile | Sim kép | Đặt mua |
3 | 028.221.00007 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
4 | 0522.000009 | 5.900.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
5 | 0236.22.00002 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim đối | Đặt mua |
6 | 024.22.300002 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
7 | 024.66.800004 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
8 | 058.8000008 | 7.290.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
9 | 028.223.00007 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
10 | 0584.30.0003 | 2.580.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
11 | 0236.26.00004 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
12 | 0929.0000.35 | 4.170.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
13 | 028.667.00004 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
14 | 0929.0000.58 | 4.390.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
15 | 0927.000003 | 9.900.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
16 | 024.22.100005 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
17 | 0929.0000.43 | 5.000.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
18 | 0236.28.00003 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
19 | 0236.26.00006 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim đối | Đặt mua |
20 | 028.221.00001 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim đối | Đặt mua |
21 | 028.223.00006 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
22 | 0236.26.00005 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
23 | 028.668.00008 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim đối | Đặt mua |
24 | 0923.0000.62 | 1.160.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
25 | 028.22.00.00.44 | 3.950.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
26 | 0923.0000.85 | 1.900.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
27 | 0528.0000.85 | 990.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
28 | 0924.0000.82 | 1.160.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
29 | 0928.000006 | 19.900.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
30 | 0926.000004 | 19.900.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
31 | 0929.0000.15 | 5.000.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
32 | 028.665.00006 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
33 | 028.22.00.00.33 | 3.950.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
34 | 0922.400.006 | 980.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
35 | 024.626.00004 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
36 | 0528.0000.83 | 990.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
37 | 024.22.400004 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim đối | Đặt mua |
38 | 0236.28.00004 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
39 | 0924.0000.71 | 1.160.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
40 | 0922.400.002 | 980.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
41 | 0926.0000.65 | 1.760.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
42 | 0921.600.006 | 11.900.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
43 | 0528.0000.84 | 990.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
44 | 09284.0000.7 | 3.040.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
45 | 0587.000003 | 900.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
46 | 028.665.00007 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
47 | 0583.0000.60 | 820.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
48 | 0922.00.0055 | 8.980.000 | Vietnamobile | Sim kép | Đặt mua |
49 | 028.22.00.00.77 | 3.950.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
50 | 024.626.00003 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
51 | 05832.0000.8 | 1.030.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
52 | 0921.0000.79 | 9.900.000 | Vietnamobile | Sim thần tài | Đặt mua |
53 | 0929.0000.59 | 4.380.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
54 | 0929.0000.54 | 4.390.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
55 | 0924.00000.7 | 25.300.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
56 | 024.66.800005 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
57 | 0236.28.00002 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
58 | 0928.0000.89 | 10.000.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
59 | 024.62.900001 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
60 | 024.22.100007 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
61 | 024.626.00009 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
62 | 0922.300.005 | 1.100.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
63 | 0929.000006 | 10.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
64 | 028.223.00005 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
65 | 024.22.600003 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
66 | 024.22.100003 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
67 | 0929.0000.23 | 4.380.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
68 | 024.626.00008 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
69 | 028.668.00001 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
70 | 09222.0000.5 | 4.010.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
71 | 0923.000009 | 48.900.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
72 | 0922.400.003 | 980.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
73 | 0236.22.00007 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
74 | 028.226.00001 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
75 | 024.66.800003 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
76 | 0528.000006 | 900.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
77 | 024.62.900007 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
78 | 024.22.100006 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
79 | 028.223.00002 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
80 | 024.22.600008 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
81 | 0929.0000.25 | 4.390.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
82 | 028.221.00004 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
83 | 0564.000005 | 900.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
84 | 028.627.00007 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim đối | Đặt mua |
85 | 028.665.00003 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
86 | 0927.00.0077 | 16.800.000 | Vietnamobile | Sim kép | Đặt mua |
87 | 028.667.00009 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
88 | 0929.0000.21 | 4.390.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
89 | 024.22.600007 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
90 | 028.224.00002 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
91 | 0236.22.00006 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
92 | 024.22.100002 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
93 | 024.66.800007 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
94 | 0926.000005 | 13.300.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
95 | 0583.0000.81 | 880.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
96 | 0926.000003 | 13.300.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
97 | 024.626.00006 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim đối | Đặt mua |
98 | 0928.300003 | 6.900.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
99 | 0929.0000.40 | 5.250.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
100 | 0528.0000.86 | 1.540.000 | Vietnamobile | Sim lộc phát | Đặt mua |
101 | 024.626.00001 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
102 | 05832.0000.9 | 990.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
103 | 0929.0000.32 | 4.380.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
104 | 024.22.600001 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
105 | 028.224.00004 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim đối | Đặt mua |
106 | 0236.22.00009 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
107 | 024.22.300005 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
108 | 024.66.700004 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
109 | 0926.0000.40 | 2.290.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
110 | 09265.0000.4 | 2.070.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
111 | 024.22.300004 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
112 | 024.22.400007 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
113 | 0927.0000.54 | 750.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
114 | 0928.000003 | 10.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
115 | 024.66.800009 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
116 | 0925.0000.68 | 9.900.000 | Vietnamobile | Sim lộc phát | Đặt mua |
117 | 0929.0000.31 | 4.390.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
118 | 028.221.00005 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
119 | 0926.0000.30 | 2.290.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
120 | 0236.22.00008 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |