STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 079.22222.33 | 22.000.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
2 | 079.22222.66 | 28.000.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
3 | 079.22222.88 | 35.000.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
4 | 079.22222.99 | 35.000.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
5 | 079.222222.6 | 39.000.000 | Mobifone | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
6 | 0789.22222.6 | 25.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
7 | 0799.222226 | 20.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
8 | 078.22222.99 | 27.600.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
9 | 07979.2222.9 | 20.000.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
10 | 07.822222.07 | 20.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
11 | 0762.222.111 | 27.900.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
12 | 0785.922229 | 46.000.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
13 | 079.9222229 | 44.600.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
14 | 0762.222.444 | 30.700.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
15 | 0762.222.000 | 23.300.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
16 | 078.2222.444 | 46.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
17 | 079.22222.92 | 26.400.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
Mã MD5 của Sim Tứ Quý 2 Giữa : ff662a108745e1c12bb7ccee65ed5e28