STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 024.666.88881 | 6.000.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
2 | 024.66.888858 | 9.600.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
3 | 0263.8888899 | 18.000.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
4 | 024.666.88887 | 6.000.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
5 | 0263.88888.79 | 9.000.000 | Máy bàn | Sim thần tài | Đặt mua |
6 | 0263.8888886 | 16.000.000 | Máy bàn | Sim lộc phát | Đặt mua |
7 | 024.66.888878 | 9.600.000 | Máy bàn | Sim ông địa | Đặt mua |
8 | 024.62.8888.62 | 6.000.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
9 | 024.668888.29 | 6.000.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
10 | 024.668888.36 | 6.000.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
11 | 024.66.888848 | 6.000.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
12 | 024.66.8888.79 | 14.500.000 | Máy bàn | Sim thần tài | Đặt mua |
13 | 025.88888899 | 18.000.000 | Máy bàn | Sim kép | Đặt mua |
14 | 024.666.88884 | 6.000.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
15 | 0246.2888828 | 8.400.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
16 | 02462.888858 | 7.200.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
17 | 024.668888.69 | 9.600.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
18 | 02462.888838 | 7.200.000 | Máy bàn | Sim ông địa | Đặt mua |
19 | 02462.888879 | 7.200.000 | Máy bàn | Sim thần tài | Đặt mua |
20 | 025.88888886 | 16.000.000 | Máy bàn | Sim lộc phát | Đặt mua |
21 | 02462.888818 | 7.200.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
22 | 025.88888868 | 15.000.000 | Máy bàn | Sim lộc phát | Đặt mua |
23 | 024.666.88880 | 6.000.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |