STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 092.9999.354 | 890.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
2 | 0928.9999.41 | 1.150.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
3 | 094.9999.214 | 1.980.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
4 | 092.9999.402 | 1.590.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
5 | 0997.9999.53 | 2.000.000 | Gmobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
6 | 092.9999.384 | 1.590.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
7 | 092.9999.764 | 1.530.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
8 | 092.9999.724 | 1.530.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
9 | 092.9999.463 | 1.550.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
10 | 092.9999.761 | 1.530.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
11 | 092.9999.651 | 1.790.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
12 | 092.9999.340 | 1.530.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
13 | 092.9999.371 | 1.590.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
14 | 0946.299.990 | 1.800.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
15 | 0947.899.994 | 1.800.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
16 | 0919.999.023 | 2.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
17 | 0947.299.995 | 1.800.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
18 | 0924.799991 | 1.560.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
19 | 0921.9999.72 | 1.040.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
20 | 091.9999.284 | 1.990.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |