STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0979.99.9933 | 135.000.000 | Viettel | Sim kép | Đặt mua |
2 | 0988.599995 | 83.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
3 | 0915.99.9988 | 95.000.000 | Vinaphone | Sim kép | Đặt mua |
4 | 0933.899998 | 145.000.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
5 | 091.70.99994 | 4.290.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
6 | 0916.9999.71 | 4.880.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
7 | 093.9999.816 | 11.900.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
8 | 091.9999.487 | 3.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
9 | 094.9999.573 | 2.050.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
10 | 091.9999.571 | 4.500.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
11 | 094.9999.378 | 4.500.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
12 | 094.9999.272 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
13 | 091.9999.615 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
14 | 091.9999.562 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
15 | 0961.9999.08 | 12.200.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
16 | 0931.9999.08 | 11.300.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
17 | 092.65.99997 | 2.010.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
18 | 0928.799993 | 3.500.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
19 | 0927.599992 | 3.500.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
20 | 0974.9999.47 | 23.400.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
21 | 094.9999.732 | 3.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
22 | 09223.9999.4 | 7.880.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
23 | 0965.9999.10 | 10.900.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
24 | 092.9999.768 | 3.900.000 | Vietnamobile | Sim lộc phát | Đặt mua |
25 | 0928.099997 | 5.260.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
26 | 097.99998.37 | 15.800.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
27 | 0926.199997 | 11.000.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
28 | 0924.9999.31 | 4.190.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
29 | 09223.9999.7 | 7.880.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
30 | 0942.99.9977 | 19.700.000 | Vinaphone | Sim kép | Đặt mua |
31 | 0997.99999.7 | 160.000.000 | Gmobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
32 | 0926.499991 | 3.690.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
33 | 092.99999.53 | 18.800.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
34 | 0923.9999.64 | 4.190.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
35 | 0983.699990 | 18.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
36 | 092.9999.764 | 1.530.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
37 | 0924.9999.41 | 4.180.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
38 | 097.56.99993 | 8.880.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
39 | 0927.9999.57 | 4.290.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
40 | 0969999.264 | 6.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
41 | 0987.9999.30 | 8.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
42 | 0927.699.996 | 28.000.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
43 | 094.9999.214 | 1.990.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
44 | 09231.99993 | 2.990.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
45 | 0946.299.990 | 1.800.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
46 | 097.9999.471 | 8.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
47 | 09.070.99992 | 15.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
48 | 0947.699991 | 4.750.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
49 | 092.99999.35 | 38.300.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
50 | 0929.199995 | 6.900.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
51 | 0917.199992 | 19.700.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
52 | 0938.9999.13 | 15.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
53 | 09161.9999.6 | 15.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
54 | 097.9999.573 | 8.820.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
55 | 0927.9999.42 | 4.090.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
56 | 096.9999.801 | 4.350.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
57 | 092.9999.354 | 890.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
58 | 0948.9999.40 | 9.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
59 | 09.799997.16 | 23.400.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
60 | 094.9999.240 | 4.590.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
61 | 090.99998.74 | 10.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
62 | 0923.9999.74 | 3.710.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
63 | 0923.9999.34 | 4.290.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
64 | 0916.9999.62 | 18.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
65 | 0901.9999.05 | 12.600.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
66 | 0924.9999.74 | 4.290.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
67 | 0922.9999.87 | 13.000.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
68 | 097.9999.649 | 8.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
69 | 096.9999.359 | 22.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
70 | 096.9999.184 | 8.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
71 | 09167.9999.6 | 8.530.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
72 | 0905.9999.62 | 29.600.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
73 | 0917.899998 | 150.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
74 | 092.9999.685 | 6.110.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
75 | 092.9999.651 | 1.790.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
76 | 0921.799995 | 2.900.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
77 | 0922.899994 | 3.500.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
78 | 094.9999.834 | 3.790.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
79 | 0982.9999.75 | 16.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
80 | 0942.9999.73 | 9.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
81 | 0962.9999.31 | 10.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
82 | 092.99999.05 | 18.800.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
83 | 0947.199997 | 7.500.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
84 | 097.99998.57 | 17.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
85 | 0931.9999.07 | 17.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
86 | 094.9999.257 | 4.380.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
87 | 0967.9999.64 | 4.390.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
88 | 09318.9999.2 | 20.600.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
89 | 0981.9999.16 | 18.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
90 | 0967.9999.28 | 15.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
91 | 0923.9999.76 | 5.390.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
92 | 0981.999939 | 189.000.000 | Viettel | Sim thần tài | Đặt mua |
93 | 091.9999989 | 949.000.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
94 | 0918.899998 | 238.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
95 | 0927.9999.51 | 4.290.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
96 | 0997.9999.62 | 3.000.000 | Gmobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
97 | 096.9999.713 | 4.410.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
98 | 0928.799991 | 3.500.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
99 | 0926.299994 | 4.290.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
100 | 0924.9999.40 | 4.190.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
101 | 0928.9999.17 | 4.390.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
102 | 0968.9999.59 | 155.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
103 | 092.99999.48 | 18.800.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
104 | 092.9999.321 | 3.000.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
105 | 0962.9999.84 | 9.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
106 | 0923.9999.65 | 4.180.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
107 | 097.99998.70 | 12.800.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
108 | 0984.9999.87 | 8.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
109 | 0931.9999.25 | 7.500.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
110 | 0943.999959 | 45.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
111 | 092.9999.384 | 1.590.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
112 | 0964.9999.13 | 4.390.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
113 | 097.9999.741 | 4.090.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
114 | 0927.9999.50 | 4.190.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
115 | 097.9999.174 | 10.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
116 | 09045.9999.8 | 13.300.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
117 | 0926.9999.23 | 6.000.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
118 | 0924.9999.73 | 4.290.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
119 | 092.10.99991 | 2.010.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
120 | 094.9999.159 | 9.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |