STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0915.99.9988 | 95.000.000 | Vinaphone | Sim kép | Đặt mua |
2 | 0933.899998 | 145.000.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
3 | 0988.599995 | 83.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
4 | 0979.99.9933 | 135.000.000 | Viettel | Sim kép | Đặt mua |
5 | 0911.9999.89 | 169.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
6 | 091.99995.48 | 8.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
7 | 091.9999.691 | 13.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
8 | 09.099990.42 | 7.500.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
9 | 091.99998.75 | 10.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
10 | 090.99998.74 | 10.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
11 | 090.9999.542 | 7.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
12 | 091.70.99994 | 4.120.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
13 | 0916.9999.71 | 4.890.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
14 | 091.9999.571 | 4.500.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
15 | 091.9999.487 | 3.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
16 | 091.9999.562 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
17 | 094.9999.573 | 2.050.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
18 | 094.9999.215 | 2.050.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
19 | 0949.999.378 | 4.500.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
20 | 091.9999.615 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
21 | 094.9999.613 | 2.050.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
22 | 094.9999.272 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
23 | 0931.9999.08 | 11.300.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
24 | 0961.9999.08 | 12.200.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
25 | 093.9999.816 | 12.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
26 | 092.99999.35 | 38.300.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
27 | 091.67.99990 | 6.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
28 | 09136.9999.1 | 7.530.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
29 | 096.9999.572 | 12.700.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
30 | 090.60.99994 | 5.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
31 | 09376.9999.5 | 8.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
32 | 0926.499998 | 4.290.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
33 | 092.99999.48 | 17.800.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
34 | 0961.899995 | 17.100.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
35 | 097.99996.10 | 8.780.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
36 | 091.9999.842 | 4.750.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
37 | 091.9999.623 | 7.600.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
38 | 0921.799995 | 2.900.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
39 | 098.99999.83 | 199.000.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
40 | 09799997.84 | 8.550.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
41 | 09.272.99993 | 4.190.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
42 | 0966.199992 | 25.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
43 | 0928.099995 | 4.360.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
44 | 091.9999.284 | 1.970.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
45 | 0977.199991 | 48.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
46 | 092.9999.768 | 3.900.000 | Vietnamobile | Sim lộc phát | Đặt mua |
47 | 090.33.99995 | 13.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
48 | 0926.299994 | 4.290.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
49 | 0964.9999.13 | 4.390.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
50 | 0906.9999.51 | 9.900.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
51 | 0921.199996 | 9.850.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
52 | 09272.9999.0 | 3.490.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
53 | 0942.9999.65 | 8.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
54 | 0927.9999.74 | 4.290.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
55 | 0923.9999.64 | 4.290.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
56 | 09223.9999.4 | 9.000.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
57 | 09.02.9999.20 | 25.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
58 | 09318.9999.2 | 20.700.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
59 | 0911.199991 | 110.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
60 | 092.99999.31 | 35.600.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
61 | 098.9999.382 | 39.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
62 | 098.99999.89 | 2.000.350.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
63 | 097.99996.21 | 7.820.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
64 | 091.9999.057 | 4.500.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
65 | 0965.9999.34 | 6.830.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
66 | 0904.999909 | 48.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
67 | 0964.9999.45 | 5.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
68 | 0993.999979 | 77.600.000 | Gmobile | Sim thần tài | Đặt mua |
69 | 0904.9999.49 | 37.200.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
70 | 096.9999.805 | 5.970.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
71 | 0984.9999.15 | 5.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
72 | 096.72.99990 | 8.420.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
73 | 096.9999.064 | 5.340.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
74 | 093.99999.21 | 40.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
75 | 0906.9999.62 | 26.200.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
76 | 09.799997.46 | 13.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
77 | 092.85.99993 | 2.040.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
78 | 098.9999.386 | 65.000.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
79 | 091.9999.384 | 4.860.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
80 | 092.9999.371 | 1.590.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
81 | 0924.9999.40 | 4.290.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
82 | 097.9999.649 | 8.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
83 | 096.9999.053 | 5.330.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
84 | 097.99998.70 | 12.800.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
85 | 0989999.184 | 8.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
86 | 0901.9999.05 | 12.600.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
87 | 092.86.99995 | 3.390.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
88 | 097.99996.24 | 7.990.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
89 | 0928.9999.57 | 5.000.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
90 | 0915.299.992 | 45.400.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
91 | 0943.999990 | 59.000.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
92 | 091.9999.778 | 25.800.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
93 | 0924.9999.62 | 4.290.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
94 | 091.99996.14 | 3.490.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
95 | 0974.9999.47 | 25.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
96 | 09371.9999.5 | 12.600.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
97 | 094.9999.105 | 3.490.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
98 | 0983.999994 | 65.000.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
99 | 0927.9999.84 | 4.290.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
100 | 0927.9999.70 | 4.190.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
101 | 09431.99990 | 5.500.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
102 | 0974.999995 | 58.000.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
103 | 0932.99999.8 | 154.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
104 | 0982.9999.75 | 16.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
105 | 0918.199994 | 9.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
106 | 09016.9999.0 | 15.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
107 | 092.9999.388 | 9.900.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
108 | 0989.99.9393 | 93.000.000 | Viettel | Sim lặp | Đặt mua |
109 | 0921.199995 | 9.850.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
110 | 0922.599997 | 2.690.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
111 | 0925.299991 | 5.250.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
112 | 0924.9999.50 | 4.290.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
113 | 0924.9999.30 | 4.290.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
114 | 09028.9999.7 | 11.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
115 | 0989999.756 | 8.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
116 | 097.9999.174 | 7.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
117 | 0962.9999.05 | 6.830.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
118 | 0922.399.993 | 29.900.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
119 | 092.9999.012 | 7.900.000 | Vietnamobile | Sim số tiến | Đặt mua |
120 | 0981.9999.42 | 7.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |