STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 024.99995999 | 300.000.000 | Máy bàn | Sim tam hoa | Đặt mua |
2 | 0246.2999929 | 8.400.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
3 | 024.99997999 | 350.000.000 | Máy bàn | Sim tam hoa | Đặt mua |
4 | 0246.2999939 | 7.200.000 | Máy bàn | Sim thần tài | Đặt mua |
5 | 02.999999998 | 998.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
6 | 024.99991999 | 300.000.000 | Máy bàn | Sim năm sinh | Đặt mua |
7 | 02462.999919 | 6.000.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
8 | 024.62999962 | 6.000.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
9 | 02462.999959 | 7.200.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
10 | 02462.999998 | 8.400.000 | Máy bàn | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
11 | 02462.999968 | 6.000.000 | Máy bàn | Sim lộc phát | Đặt mua |
Mã MD5 của Sim Tứ Quý 9 Giữa : 8f07155aa2fff708002ae99e5d376907