STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 07.9999.73.74 | 4.500.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
2 | 07.9999.7.234 | 1.800.000 | Mobifone | Sim số tiến | Đặt mua |
3 | 07.9999.5551 | 2.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
4 | 07.9999.789.7 | 3.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
5 | 07.9999.6.111 | 5.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
6 | 07.9999.5.444 | 3.200.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
7 | 07.9999.7178 | 1.160.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
8 | 07.9999.6977 | 4.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
9 | 07.9999.6.444 | 3.200.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
10 | 07.9999.6664 | 2.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
11 | 07.9999.7.444 | 3.200.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
12 | 07.9999.5553 | 3.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
13 | 078.53.99997 | 4.500.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
14 | 07.9999.5554 | 2.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
15 | 07.9999.6.234 | 1.800.000 | Mobifone | Sim số tiến | Đặt mua |
16 | 07.9999.31.31 | 5.000.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
17 | 07.9999.79.87 | 3.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
18 | 07.9999.7181 | 3.870.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
19 | 07.9999.3.111 | 5.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
20 | 07.9999.64.64 | 5.000.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
21 | 0703.9999.76 | 1.500.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
22 | 07.9999.69.78 | 3.000.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
23 | 07.9999.6665 | 3.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
24 | 079.25.99992 | 2.700.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
25 | 076.40.99991 | 1.250.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
26 | 070.88.99993 | 2.600.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
27 | 0822.9999.84 | 2.600.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
28 | 0372.9999.84 | 2.600.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
29 | 0785.199.991 | 5.000.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
30 | 079.36.99997 | 2.700.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
31 | 076.77.99994 | 2.400.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
32 | 077.52.99990 | 2.700.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
33 | 0773.9999.10 | 2.600.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
34 | 070.78.99994 | 2.600.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
35 | 076.42.99990 | 2.400.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
36 | 078.57.99995 | 1.680.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
37 | 0822.9999.80 | 2.600.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
38 | 076.42.99997 | 2.400.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
39 | 076.30.99993 | 2.400.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
40 | 076.42.99994 | 2.130.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
41 | 076.40.99996 | 1.750.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
42 | 0773.9999.01 | 2.600.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
43 | 076.40.99992 | 1.250.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
44 | 076.72.99995 | 2.700.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
45 | 0773.9999.05 | 2.600.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
46 | 0768.9999.37 | 3.300.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
47 | 0772.9999.44 | 4.000.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
48 | 0798.9999.00 | 5.000.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
49 | 0398.9999.13 | 2.600.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
50 | 0778.9999.11 | 5.000.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
51 | 070.88.99992 | 3.200.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
52 | 07.64.099990 | 3.000.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
53 | 076.30.99992 | 2.700.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
54 | 081.45.99991 | 2.400.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
55 | 076.40.99997 | 1.750.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
56 | 077.52.99991 | 2.400.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
57 | 076.72.99991 | 2.130.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
58 | 0773.9999.38 | 4.000.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
59 | 076.77.99992 | 2.600.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
60 | 077.52.99997 | 2.400.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
61 | 078.57.99996 | 1.680.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
62 | 078.57.99993 | 1.680.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
63 | 078.57.99992 | 1.680.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
64 | 0372.9999.53 | 2.600.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
65 | 078.57.99994 | 1.330.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
66 | 076.42.99995 | 2.700.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
67 | 076.40.99993 | 1.250.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
68 | 076.72.99997 | 2.400.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
69 | 076.77.99995 | 3.200.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
70 | 076.40.99994 | 1.250.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
71 | 0773.9999.00 | 5.000.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
72 | 076.40.99995 | 1.680.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
73 | 078.57.99998 | 1.680.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
74 | 079.60.99996 | 2.400.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
75 | 076.30.99997 | 2.130.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
76 | 079.25.99994 | 2.130.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
77 | 0859.399.994 | 1.100.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
78 | 082.9999.508 | 1.175.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
79 | 0858.9999.10 | 2.490.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
80 | 0828.9999.50 | 1.175.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
81 | 0858.9999.55 | 4.750.000 | Vinaphone | Sim kép | Đặt mua |
82 | 082.9999.042 | 1.100.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
83 | 0858.9999.27 | 1.590.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
84 | 082.9999.736 | 1.100.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
85 | 082.9999.378 | 1.660.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
86 | 082.9999.787 | 1.680.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
87 | 082.9999.707 | 1.475.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
88 | 082.9999.763 | 1.100.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
89 | 0858.9999.17 | 1.550.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
90 | 0858.9999.34 | 1.600.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
91 | 082.9999.271 | 1.175.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
92 | 0825.9999.49 | 3.030.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
93 | 082.9999.343 | 1.250.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
94 | 082.9999.530 | 1.100.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
95 | 082.9999.642 | 1.100.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
96 | 082.9999.794 | 1.650.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
97 | 082.9999.211 | 1.400.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
98 | 0833.9999.21 | 1.100.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
99 | 082.9999.400 | 2.590.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
100 | 0835.199.991 | 4.480.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
101 | 082.999.95.98 | 2.890.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
102 | 082.9999.452 | 1.100.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
103 | 082.9999.792 | 1.700.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
104 | 082.9999.472 | 1.100.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
105 | 082.9999.775 | 1.500.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
106 | 082.9999.436 | 1.175.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
107 | 082.9999.690 | 1.690.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
108 | 082.9999.134 | 1.250.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
109 | 0835.199.994 | 1.900.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
110 | 082.9999.535 | 1.500.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
111 | 082.9999.310 | 1.100.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
112 | 082.9999.704 | 1.100.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
113 | 082.9999.804 | 1.100.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
114 | 082.9999.505 | 1.500.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
115 | 082.9999.486 | 1.790.000 | Vinaphone | Sim lộc phát | Đặt mua |
116 | 0833.9999.34 | 1.900.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
117 | 082.9999.860 | 1.250.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
118 | 082.9999.419 | 1.250.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
119 | 0858.9999.45 | 1.590.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
120 | 082.9999.214 | 1.100.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |