STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0799999.602 | 9.500.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
2 | 0926.9999.23 | 6.000.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
3 | 0325.9999.82 | 6.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
4 | 08.99999.510 | 6.320.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
5 | 097.9999.174 | 10.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
6 | 08235.9999.1 | 5.790.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
7 | 0768.999972 | 8.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
8 | 0335.99.9922 | 7.260.000 | Viettel | Sim kép | Đặt mua |
9 | 0357.9999.56 | 6.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
10 | 0708.9999.21 | 5.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
11 | 0599.99.2016 | 8.000.000 | Gmobile | Sim năm sinh | Đặt mua |
12 | 08.99999.747 | 6.270.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
13 | 0395.9999.16 | 8.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
14 | 0799.993.995 | 7.910.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
15 | 08.99999.130 | 6.450.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
16 | 077.9999.477 | 8.850.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
17 | 0889.999.378 | 7.600.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
18 | 0368.9999.37 | 8.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
19 | 077.9999.239 | 6.850.000 | Mobifone | Sim thần tài | Đặt mua |
20 | 08.99999.651 | 5.660.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
21 | 083.99999.46 | 6.150.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
22 | 08220.9999.3 | 5.790.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
23 | 0705.199997 | 5.090.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
24 | 08.99999.864 | 6.110.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
25 | 034.86.99993 | 5.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
26 | 0876.9999.19 | 5.560.000 | iTelecom | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
27 | 0865.9999.21 | 5.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
28 | 08.99999.361 | 5.510.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
29 | 08433.9999.5 | 7.390.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
30 | 0382.9999.81 | 5.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
31 | 0775.9999.54 | 5.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
32 | 0947.199994 | 7.130.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
33 | 08894.99995 | 6.780.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
34 | 08.99999.216 | 5.670.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
35 | 0799999.170 | 9.900.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
36 | 0344.9999.59 | 8.890.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
37 | 0867.9999.18 | 5.860.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
38 | 077.999.9393 | 9.850.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
39 | 0798.199991 | 9.410.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
40 | 05.9999.6696 | 6.000.000 | Gmobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
41 | 0799999.217 | 7.950.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
42 | 07622.99995 | 8.990.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
43 | 0799999.058 | 9.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
44 | 0799999.081 | 9.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
45 | 0963.9999.45 | 8.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
46 | 08526.9999.2 | 5.790.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
47 | 037.99999.74 | 7.900.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
48 | 078.9999.676 | 6.460.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
49 | 0799999.154 | 7.070.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
50 | 08.99999.736 | 5.660.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
51 | 0386.299993 | 5.790.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
52 | 0346.9999.55 | 7.490.000 | Viettel | Sim kép | Đặt mua |
53 | 0332.999917 | 6.500.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
54 | 0332.9999.11 | 5.990.000 | Viettel | Sim kép | Đặt mua |
55 | 0886.9999.67 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
56 | 0921.9999.87 | 5.900.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
57 | 08170.9999.6 | 5.790.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
58 | 036.7799991 | 5.990.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
59 | 077.9999.373 | 5.250.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
60 | 0799999.016 | 7.550.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
61 | 077.9999.646 | 5.250.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
62 | 0911.699991 | 9.500.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
63 | 08272.9999.1 | 6.290.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
64 | 08287.9999.1 | 6.290.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
65 | 0356.9999.22 | 8.140.000 | Viettel | Sim kép | Đặt mua |
66 | 08227.9999.5 | 6.290.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
67 | 058.9999.779 | 9.900.000 | Vietnamobile | Sim thần tài | Đặt mua |
68 | 097.9999.805 | 6.850.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
69 | 08294.9999.5 | 5.790.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
70 | 08.9999.7988 | 7.880.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
71 | 0799999.751 | 9.500.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
72 | 0799999.801 | 9.500.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
73 | 0769.999.478 | 5.000.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
74 | 08273.9999.1 | 5.790.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
75 | 0377.999.978 | 7.020.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
76 | 08260.9999.3 | 5.790.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
77 | 08562.9999.0 | 5.900.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
78 | 08265.9999.1 | 5.790.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
79 | 08242.9999.1 | 5.790.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
80 | 0799.997.168 | 5.090.000 | Mobifone | Sim lộc phát | Đặt mua |
81 | 08.99999.745 | 7.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
82 | 0857.99999.0 | 8.870.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
83 | 08.99999.434 | 5.660.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
84 | 0799999.325 | 7.950.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
85 | 08336.9999.5 | 6.290.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
86 | 0962.9999.31 | 10.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
87 | 08.99999.158 | 5.670.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
88 | 0979999.143 | 8.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
89 | 09163.9999.5 | 8.550.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
90 | 08.99999.402 | 7.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
91 | 0799999.176 | 8.270.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
92 | 08523.9999.7 | 5.790.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
93 | 0799999.570 | 9.500.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
94 | 033.9999.632 | 7.820.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
95 | 037.9999.887 | 8.820.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
96 | 08385.9999.2 | 6.290.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
97 | 08575.9999.1 | 6.290.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
98 | 08.99999.614 | 7.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
99 | 0799999.371 | 7.950.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
100 | 08122.9999.5 | 7.390.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
101 | 08282.9999.1 | 7.390.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
102 | 08527.9999.6 | 5.890.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
103 | 03.99998.078 | 8.950.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
104 | 0799999.601 | 9.500.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
105 | 0867.9999.36 | 7.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
106 | 0799999.036 | 7.550.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
107 | 08557.9999.3 | 6.290.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
108 | 0799999.627 | 7.950.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
109 | 0399993.887 | 5.900.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
110 | 0925.299994 | 5.260.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
111 | 0799999.510 | 7.950.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
112 | 08352.9999.5 | 5.790.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
113 | 0335.9999.85 | 6.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
114 | 0353.9999.87 | 5.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
115 | 08350.9999.7 | 7.150.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
116 | 08.99999.551 | 6.270.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
117 | 08.99999.870 | 6.440.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
118 | 0942.9999.73 | 9.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
119 | 033.9999.895 | 7.900.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
120 | 0969999.701 | 6.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |