STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0386.299993 | 5.630.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
2 | 0385.9999.82 | 6.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
3 | 0846.9999.59 | 6.500.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
4 | 08293.9999.1 | 6.290.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
5 | 0969999.701 | 6.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
6 | 08522.9999.1 | 7.390.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
7 | 0785.9999.36 | 9.660.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
8 | 0799999.612 | 7.950.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
9 | 09431.99990 | 5.500.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
10 | 03.9999.2356 | 5.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
11 | 0567.9999.86 | 5.900.000 | Vietnamobile | Sim lộc phát | Đặt mua |
12 | 0362.9999.26 | 8.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
13 | 0332.9999.06 | 7.500.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
14 | 03.9999.8582 | 5.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
15 | 08.99999.717 | 9.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
16 | 0778.99.9922 | 7.280.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
17 | 094.9999.015 | 5.870.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
18 | 08.99999.495 | 6.290.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
19 | 0599.99.2005 | 9.000.000 | Gmobile | Sim năm sinh | Đặt mua |
20 | 033.9999.677 | 6.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
21 | 07860.9999.6 | 5.070.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
22 | 08582.9999.6 | 5.790.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
23 | 0799999.052 | 7.550.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
24 | 0865.9999.32 | 5.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
25 | 092.9999.178 | 7.900.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
26 | 0928.099993 | 5.150.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
27 | 08550.9999.5 | 5.790.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
28 | 08328.9999.5 | 6.290.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
29 | 09.299992.59 | 7.900.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
30 | 08.99999.510 | 6.170.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
31 | 076.9999.015 | 5.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
32 | 08.99999.622 | 7.270.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
33 | 03.9999.8609 | 7.440.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
34 | 0372.9999.67 | 7.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
35 | 077.9999.337 | 5.270.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
36 | 0769.099990 | 5.980.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
37 | 03.9999.5898 | 5.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
38 | 0799.99.3030 | 6.460.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
39 | 0799999.508 | 7.950.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
40 | 0386.9999.81 | 6.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
41 | 0866.9999.31 | 6.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
42 | 08123.9999.7 | 7.390.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
43 | 08231.9999.3 | 5.790.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
44 | 0931.9999.25 | 7.500.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
45 | 079.5999969 | 8.550.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
46 | 08247.9999.5 | 5.790.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
47 | 08150.9999.6 | 5.790.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
48 | 0385.9999.78 | 9.870.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
49 | 03.9999.1278 | 5.240.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
50 | 097.9999.481 | 7.490.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
51 | 08.99999.491 | 5.670.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
52 | 08392.9999.1 | 6.290.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
53 | 08.99999.205 | 5.670.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
54 | 02462.999998 | 8.400.000 | Máy bàn | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
55 | 08.99999.058 | 5.530.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
56 | 038.9999.633 | 9.870.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
57 | 0799999.067 | 7.550.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
58 | 08372.9999.6 | 5.790.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
59 | 0799999.813 | 7.950.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
60 | 078.9999.887 | 7.900.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
61 | 08133.9999.5 | 7.390.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
62 | 03.9999.6398 | 7.820.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
63 | 08.99999.701 | 5.650.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
64 | 085.99999.50 | 8.890.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
65 | 035.9999.117 | 7.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
66 | 056.9999.339 | 8.900.000 | Vietnamobile | Sim thần tài | Đặt mua |
67 | 08575.9999.6 | 5.890.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
68 | 08.99999.490 | 6.150.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
69 | 08.99999.437 | 7.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
70 | 0799999.580 | 7.950.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
71 | 091.99998.75 | 10.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
72 | 076.9999.891 | 7.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
73 | 092.9999.078 | 9.900.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
74 | 08295.9999.8 | 5.990.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
75 | 08863.9999.7 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
76 | 077.9999.882 | 5.250.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
77 | 08563.9999.7 | 5.790.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
78 | 08.99999.755 | 8.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
79 | 08220.9999.3 | 5.790.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
80 | 08243.9999.6 | 5.790.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
81 | 08868.9999.5 | 10.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
82 | 0972.9999.41 | 8.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
83 | 0336.9999.52 | 8.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
84 | 0867.9999.35 | 6.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
85 | 0847.99999.0 | 6.000.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
86 | 0769.999.478 | 5.000.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
87 | 0325.9999.23 | 8.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
88 | 08.99999.309 | 6.090.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
89 | 0832.9999.22 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim kép | Đặt mua |
90 | 085.99999.16 | 8.620.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
91 | 035.9999.282 | 7.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
92 | 0357.99.9911 | 6.000.000 | Viettel | Sim kép | Đặt mua |
93 | 0599.99.2004 | 9.000.000 | Gmobile | Sim năm sinh | Đặt mua |
94 | 088.99999.14 | 10.000.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
95 | 03.9999.6515 | 10.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
96 | 088.9999.459 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
97 | 0599.99.8181 | 6.000.000 | Gmobile | Sim lặp | Đặt mua |
98 | 0707.9999.73 | 6.180.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
99 | 0862.9999.23 | 8.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
100 | 0799999.517 | 7.950.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
101 | 038.9999.575 | 7.830.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
102 | 09290.99992 | 9.900.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
103 | 03.66.999949 | 7.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
104 | 0373.9999.55 | 8.140.000 | Viettel | Sim kép | Đặt mua |
105 | 08.99999.763 | 5.510.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
106 | 0325.9999.85 | 5.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
107 | 0799999.780 | 7.950.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
108 | 09223.9999.7 | 7.670.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
109 | 09299999.14 | 6.200.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
110 | 03.9999.2926 | 8.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
111 | 08.99999.306 | 5.660.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
112 | 037.9999.887 | 9.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
113 | 08352.9999.5 | 5.790.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
114 | 08556.9999.0 | 6.290.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
115 | 0335.9999.85 | 6.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
116 | 033.9999.216 | 8.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
117 | 09486.99992 | 7.670.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
118 | 034.99999.85 | 10.000.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
119 | 0768.999947 | 6.160.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
120 | 0879.999.468 | 5.000.000 | iTelecom | Sim lộc phát | Đặt mua |