STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 077.9999.373 | 5.250.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
2 | 03.9999.2032 | 6.750.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
3 | 077.999.95.95 | 7.600.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
4 | 03.9999.8006 | 7.810.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
5 | 0799999.813 | 9.500.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
6 | 097.99996.20 | 7.790.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
7 | 0928.099993 | 5.240.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
8 | 08896.9999.0 | 8.630.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
9 | 08122.9999.1 | 7.390.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
10 | 077.9999.660 | 5.700.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
11 | 0362.9999.28 | 8.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
12 | 0799.998.168 | 5.090.000 | Mobifone | Sim lộc phát | Đặt mua |
13 | 08.99999.394 | 6.280.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
14 | 083.99999.51 | 5.130.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
15 | 035.9999.122 | 9.890.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
16 | 08.99999.390 | 6.640.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
17 | 0889.999.378 | 7.600.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
18 | 0867.9999.87 | 6.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
19 | 08.99999.367 | 5.510.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
20 | 0799999.864 | 6.590.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
21 | 08.99999.002 | 6.110.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
22 | 08240.9999.7 | 5.790.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
23 | 077.9999.885 | 5.700.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
24 | 084.9999.195 | 5.990.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
25 | 0846.99999.0 | 8.080.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
26 | 08556.9999.3 | 6.290.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
27 | 08.99999.664 | 5.660.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
28 | 0383.9999.18 | 10.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
29 | 08890.9999.1 | 6.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
30 | 08498.9999.2 | 6.290.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
31 | 0399993.887 | 5.900.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
32 | 0799999.213 | 9.500.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
33 | 0799999.175 | 8.270.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
34 | 0799999.053 | 9.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
35 | 076.9999.690 | 10.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
36 | 039999.2889 | 7.220.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
37 | 0899.992.996 | 8.800.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
38 | 096.72.99990 | 8.440.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
39 | 0599.99.8181 | 6.000.000 | Gmobile | Sim lặp | Đặt mua |
40 | 08320.9999.5 | 5.790.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
41 | 0862.9999.52 | 9.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
42 | 0899.994.777 | 7.810.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
43 | 0387.9999.87 | 8.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
44 | 0819.19.9994 | 7.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
45 | 092.9999.685 | 6.090.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
46 | 08.99999.250 | 5.970.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
47 | 097.9999.684 | 7.890.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
48 | 0353.9999.87 | 5.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
49 | 08.99999.612 | 5.660.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
50 | 0867.9999.67 | 9.950.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
51 | 07.959999.82 | 6.500.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
52 | 08263.9999.7 | 5.790.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
53 | 097.9999.573 | 8.820.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
54 | 0799999.521 | 7.950.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
55 | 0567.9999.86 | 5.900.000 | Vietnamobile | Sim lộc phát | Đặt mua |
56 | 0799999.581 | 9.500.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
57 | 0386.9999.02 | 6.960.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
58 | 0799999.851 | 7.950.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
59 | 0768.999982 | 6.150.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
60 | 0799999.052 | 9.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
61 | 08.99999.536 | 8.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
62 | 0787.399.993 | 9.800.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
63 | 08.99999.265 | 6.290.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
64 | 0876.9999.59 | 7.000.000 | iTelecom | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
65 | 08.99999.830 | 6.630.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
66 | 0984.9999.87 | 8.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
67 | 0899.999.573 | 10.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
68 | 05.9999.8988 | 9.000.000 | Gmobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
69 | 03.9999.2156 | 5.580.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
70 | 08.99999.127 | 5.660.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
71 | 0778.99.9922 | 7.460.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
72 | 08223.9999.7 | 6.290.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
73 | 0898.9999.41 | 5.370.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
74 | 081.65.99998 | 8.800.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
75 | 0799999.126 | 9.900.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
76 | 0799999.027 | 9.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
77 | 077.9999.575 | 5.260.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
78 | 033.2999920 | 6.500.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
79 | 0964.9999.45 | 5.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
80 | 0393.9999.82 | 8.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
81 | 096.9999.053 | 5.340.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
82 | 08.99999.052 | 5.510.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
83 | 08186.9999.3 | 5.790.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
84 | 0856.9999.48 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
85 | 08.99999.680 | 6.320.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
86 | 0335.99.9922 | 7.260.000 | Viettel | Sim kép | Đặt mua |
87 | 088.9999.107 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
88 | 08243.9999.7 | 5.790.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
89 | 07.9999.3669 | 5.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
90 | 0325.9999.58 | 5.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
91 | 08.99999.065 | 5.650.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
92 | 0364.9999.19 | 7.040.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
93 | 08.99999.063 | 5.510.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
94 | 08.99999.614 | 7.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
95 | 0357.99.9911 | 6.000.000 | Viettel | Sim kép | Đặt mua |
96 | 0799999.301 | 7.950.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
97 | 088.9999.557 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
98 | 08226.9999.1 | 6.290.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
99 | 0344.599.995 | 6.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
100 | 0799999.261 | 9.500.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
101 | 096.9999.802 | 5.090.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
102 | 0799999.815 | 9.500.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
103 | 0814.99.9911 | 6.390.000 | Vinaphone | Sim kép | Đặt mua |
104 | 08241.9999.3 | 5.790.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
105 | 0799999.732 | 9.500.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
106 | 0777.9999.14 | 5.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
107 | 0345.99.9922 | 7.290.000 | Viettel | Sim kép | Đặt mua |
108 | 0868.9999.13 | 5.570.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
109 | 0383.9999.36 | 5.500.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
110 | 0799999.321 | 9.500.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
111 | 033.9999.802 | 6.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
112 | 0799999.206 | 9.500.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
113 | 0862.9999.23 | 8.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
114 | 0383.9999.00 | 7.800.000 | Viettel | Sim kép | Đặt mua |
115 | 08.99999.120 | 7.010.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
116 | 0339.999.336 | 8.880.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
117 | 077.9999.166 | 8.890.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
118 | 076.9999.618 | 6.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
119 | 0362.9999.26 | 7.630.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
120 | 08.99999.681 | 6.140.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |