STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 07.999989.68 | 10.000.000 | Mobifone | Sim lộc phát | Đặt mua |
2 | 077.999.9393 | 10.000.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
3 | 03.9999.6004 | 10.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
4 | 03.9999.6188 | 10.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
5 | 03.9999.6515 | 10.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
6 | 03.9999.1882 | 10.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
7 | 03.9999.6911 | 10.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
8 | 03.9999.6673 | 10.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
9 | 03.9999.8825 | 10.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
10 | 037.9999.788 | 10.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
11 | 035.9999.255 | 10.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
12 | 035.9999.116 | 10.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
13 | 035.9999.663 | 10.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
14 | 0399993.779 | 10.000.000 | Viettel | Sim thần tài | Đặt mua |
15 | 0918.199.994 | 10.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
16 | 088.99999.14 | 10.000.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
17 | 0976.9999.84 | 10.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
18 | 0599.99.1980 | 10.000.000 | Gmobile | Sim năm sinh | Đặt mua |
19 | 07770.9999.7 | 10.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
20 | 0819.6.99995 | 10.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
21 | 03.9999.7785 | 10.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
22 | 097.9999.174 | 10.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
23 | 076.9999.690 | 10.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
24 | 0357.999.910 | 10.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
25 | 091.99998.75 | 10.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
26 | 090.99998.74 | 10.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
27 | 081.99999.16 | 10.000.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
28 | 081.99999.37 | 10.000.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
29 | 0888.9999.71 | 10.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
30 | 08868.9999.5 | 10.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
31 | 08868.99992 | 10.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
32 | 035.9999.661 | 10.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
33 | 0964.9999.16 | 10.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
34 | 0385.9999.52 | 10.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
35 | 0325.9999.09 | 10.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
36 | 034.99999.85 | 10.000.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
37 | 0377.9999.36 | 10.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
38 | 0383.9999.18 | 10.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
39 | 0862.9999.16 | 10.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
40 | 0965.9999.20 | 10.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
41 | 0964.9999.12 | 10.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
42 | 0962.9999.31 | 10.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
43 | 0972.9999.25 | 10.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
44 | 0386.9999.82 | 10.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
45 | 0366.9999.78 | 10.000.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
46 | 0363.9999.35 | 10.000.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
47 | 07.666.99994 | 9.990.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
48 | 0793.799.997 | 9.980.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
49 | 08.99999.683 | 9.950.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
50 | 08.99999.194 | 9.950.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
51 | 08.99999.695 | 9.950.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
52 | 0867.9999.67 | 9.950.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
53 | 0799999.125 | 9.900.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
54 | 0799999.126 | 9.900.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
55 | 0799999.135 | 9.900.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
56 | 0799999.147 | 9.900.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
57 | 088.90.99996 | 9.900.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
58 | 092.9999.078 | 9.900.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
59 | 0586.999995 | 9.900.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
60 | 05.88999997 | 9.900.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
61 | 056.99992.92 | 9.900.000 | Vietnamobile | Sim lặp | Đặt mua |
62 | 056.99991.91 | 9.900.000 | Vietnamobile | Sim lặp | Đặt mua |
63 | 0523.9999.39 | 9.900.000 | Vietnamobile | Sim thần tài | Đặt mua |
64 | 09290.99992 | 9.900.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
65 | 092.9999.388 | 9.900.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
66 | 092.9999.169 | 9.900.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
67 | 09255.99998 | 9.900.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
68 | 058.9999.779 | 9.900.000 | Vietnamobile | Sim thần tài | Đặt mua |
69 | 0906.9999.51 | 9.900.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
70 | 091.9999.687 | 9.900.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
71 | 07622.99998 | 9.900.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
72 | 07622.99996 | 9.900.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
73 | 077.9999.389 | 9.890.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
74 | 0898.9999.17 | 9.890.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
75 | 0378.9999.58 | 9.890.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
76 | 035.9999.122 | 9.890.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
77 | 035.9999.665 | 9.890.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
78 | 08.9999.5050 | 9.880.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
79 | 08.9999.5353 | 9.870.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
80 | 0385.9999.78 | 9.870.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
81 | 035.9999.733 | 9.870.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
82 | 038.9999.633 | 9.870.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
83 | 03.9999.7796 | 9.860.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
84 | 03.9999.3569 | 9.860.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
85 | 035.9999.355 | 9.860.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
86 | 0899.999.573 | 9.850.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
87 | 03.99999.173 | 9.850.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
88 | 033.9999.611 | 9.850.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
89 | 0332.9999.77 | 9.840.000 | Viettel | Sim kép | Đặt mua |
90 | 0787.399.993 | 9.800.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
91 | 083.9999.365 | 9.790.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
92 | 09348.99993 | 9.790.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
93 | 0338.199992 | 9.780.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
94 | 03.323.99992 | 9.780.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
95 | 0835.9999.00 | 9.770.000 | Vinaphone | Sim kép | Đặt mua |
96 | 0898.9999.12 | 9.760.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
97 | 03.9999.1899 | 9.750.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
98 | 097.9999.617 | 9.750.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
99 | 08.9999.5151 | 9.750.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
100 | 0399.990.338 | 9.750.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
101 | 0373.499994 | 9.750.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
102 | 0704.9999.66 | 9.720.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
103 | 07.99996599 | 9.660.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
104 | 0816.9999.38 | 9.660.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
105 | 0785.9999.07 | 9.660.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
106 | 0785.9999.36 | 9.660.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
107 | 0368.9999.28 | 9.660.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
108 | 0386.9999.47 | 9.660.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
109 | 0393.9999.83 | 9.660.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
110 | 0763.9999.19 | 9.620.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
111 | 09965.9999.6 | 9.600.000 | Gmobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
112 | 0899.993.996 | 9.590.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
113 | 08.99999.357 | 9.570.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
114 | 086.9999.600 | 9.540.000 | Viettel | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
115 | 085.99999.56 | 9.500.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
116 | 0911.699991 | 9.500.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
117 | 0799999.205 | 9.500.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
118 | 0799999.218 | 9.500.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
119 | 0799999.217 | 9.500.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
120 | 0799999.250 | 9.500.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |