STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 05999999.75 | 16.000.000 | Gmobile | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
2 | 05999999.73 | 16.000.000 | Gmobile | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
3 | 02462.999979 | 16.000.000 | Máy bàn | Sim thần tài | Đặt mua |
4 | 02.99999.1985 | 15.000.000 | Máy bàn | Sim năm sinh | Đặt mua |
5 | 024.9999.8585 | 15.000.000 | Máy bàn | Sim lặp | Đặt mua |
6 | 024.9999.8181 | 15.000.000 | Máy bàn | Sim lặp | Đặt mua |
7 | 024.9999.1981 | 15.000.000 | Máy bàn | Sim năm sinh | Đặt mua |
8 | 028.9999.8585 | 15.000.000 | Máy bàn | Sim lặp | Đặt mua |
9 | 028.9999.1985 | 15.000.000 | Máy bàn | Sim năm sinh | Đặt mua |
10 | 0994.9999.59 | 18.000.000 | Gmobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
Mã MD5 của Sim Tứ Quý 9 Giữa : 8f07155aa2fff708002ae99e5d376907