STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 02.999999.992 | 100.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
2 | 0997.99999.7 | 160.000.000 | Gmobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
3 | 05.99999.111 | 160.000.000 | Gmobile | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
4 | 02.999999998 | 998.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
5 | 05.99999.222 | 160.000.000 | Gmobile | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
6 | 05.99999.333 | 160.000.000 | Gmobile | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
7 | 024.99991999 | 300.000.000 | Máy bàn | Sim năm sinh | Đặt mua |
8 | 024.99995999 | 300.000.000 | Máy bàn | Sim tam hoa | Đặt mua |
9 | 0995.9999.59 | 180.000.000 | Gmobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
10 | 0996.9999.69 | 200.000.000 | Gmobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
11 | 05.999999.77 | 222.000.000 | Gmobile | Sim kép | Đặt mua |
12 | 05.99999.777 | 160.000.000 | Gmobile | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
13 | 024.99997999 | 350.000.000 | Máy bàn | Sim tam hoa | Đặt mua |
14 | 05.9999.5555 | 250.000.000 | Gmobile | Sim tứ quý | Đặt mua |
Mã MD5 của Sim Tứ Quý 9 Giữa : 8f07155aa2fff708002ae99e5d376907