STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 024.9999.8181 | 15.000.000 | Máy bàn | Sim lặp | Đặt mua |
2 | 024.22.399990 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
3 | 0236.26.99992 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
4 | 05999999.73 | 14.000.000 | Gmobile | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
5 | 024.22.499991 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
6 | 0236.26.99997 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
7 | 028.226.99993 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
8 | 028.224.99995 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
9 | 028.221.99998 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
10 | 028.226.99995 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
11 | 028.627.99991 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
12 | 028.665.99997 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
13 | 028.226.99994 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
14 | 024.9999.8585 | 15.000.000 | Máy bàn | Sim lặp | Đặt mua |
15 | 0236.26.99993 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
16 | 028.223.99995 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
17 | 0236.26.99998 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
18 | 0993.999979 | 79.000.000 | Gmobile | Sim thần tài | Đặt mua |
19 | 02.999999909 | 99.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
20 | 028.665.99996 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
21 | 0599.99.1976 | 9.000.000 | Gmobile | Sim năm sinh | Đặt mua |
22 | 028.224.99992 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
23 | 0599.99.2002 | 9.000.000 | Gmobile | Sim năm sinh | Đặt mua |
24 | 05.9999.5555 | 250.000.000 | Gmobile | Sim tứ quý | Đặt mua |
25 | 0994.99999.7 | 17.000.000 | Gmobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
26 | 0997.9999.80 | 5.000.000 | Gmobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
27 | 028.221.99994 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
28 | 02462.999919 | 6.000.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
29 | 024.22.399993 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim đối | Đặt mua |
30 | 02.999999.996 | 50.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
31 | 024.668.99995 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
32 | 028.224.99993 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
33 | 0599.99.2003 | 9.000.000 | Gmobile | Sim năm sinh | Đặt mua |
34 | 024.63.299995 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
35 | 0246.2999939 | 7.200.000 | Máy bàn | Sim thần tài | Đặt mua |
36 | 05.99999.777 | 160.000.000 | Gmobile | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
37 | 0599.699.996 | 9.000.000 | Gmobile | Sim đối | Đặt mua |
38 | 02462.999959 | 7.200.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
39 | 028.667.99990 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
40 | 024.22.699993 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
41 | 028.221.99997 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
42 | 0599.99.1992 | 12.000.000 | Gmobile | Sim năm sinh | Đặt mua |
43 | 0995.9999.59 | 172.000.000 | Gmobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
44 | 028.220.99997 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
45 | 0599.998.386 | 12.000.000 | Gmobile | Sim lộc phát | Đặt mua |
46 | 028.221.99992 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
47 | 02462.999968 | 6.000.000 | Máy bàn | Sim lộc phát | Đặt mua |
48 | 028.627.99992 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
49 | 024.63.299994 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
50 | 05.999999.77 | 222.000.000 | Gmobile | Sim kép | Đặt mua |
51 | 05.9999.1966 | 9.000.000 | Gmobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
52 | 024.22.699997 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
53 | 028.223.99997 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
54 | 02462.999979 | 16.000.000 | Máy bàn | Sim thần tài | Đặt mua |
55 | 028.221.99993 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
56 | 0599.992.468 | 8.000.000 | Gmobile | Sim lộc phát | Đặt mua |
57 | 0599.99.2011 | 8.000.000 | Gmobile | Sim năm sinh | Đặt mua |
58 | 024.66.599991 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
59 | 024.22.499998 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
60 | 02462.999998 | 8.400.000 | Máy bàn | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
61 | 028.223.99994 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
62 | 028.220.99991 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
63 | 028.627.99997 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim đối | Đặt mua |
64 | 024.22.199993 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
65 | 028.223.99996 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
66 | 028.226.99992 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
67 | 0599.99.2004 | 9.000.000 | Gmobile | Sim năm sinh | Đặt mua |
68 | 0599.099.990 | 9.000.000 | Gmobile | Sim đối | Đặt mua |
69 | 028.220.99998 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
70 | 028.224.99994 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim đối | Đặt mua |
71 | 028.627.99990 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
72 | 028.220.99990 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim đối | Đặt mua |
73 | 028.221.99995 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
74 | 024.22.699990 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
75 | 024.668.99997 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
76 | 024.22.499997 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
77 | 0997.9999.53 | 2.000.000 | Gmobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
78 | 024.668.99991 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
79 | 0994.9999.59 | 18.000.000 | Gmobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
80 | 024.66.599997 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
81 | 028.224.99998 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
82 | 05.99999.111 | 160.000.000 | Gmobile | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
83 | 0599.996.879 | 9.000.000 | Gmobile | Sim thần tài | Đặt mua |
84 | 028.221.99991 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim đối | Đặt mua |
85 | 0599.99.2005 | 9.000.000 | Gmobile | Sim năm sinh | Đặt mua |
86 | 0997.9999.60 | 3.000.000 | Gmobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
87 | 05.9999.8988 | 9.000.000 | Gmobile | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
88 | 024.22.499990 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
89 | 024.22.499996 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
90 | 024.99997999 | 350.000.000 | Máy bàn | Sim tam hoa | Đặt mua |
91 | 0599.99.9797 | 17.000.000 | Gmobile | Sim lặp | Đặt mua |
92 | 0236.26.99995 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
93 | 0599.997.968 | 6.000.000 | Gmobile | Sim lộc phát | Đặt mua |
94 | 028.99999919 | 50.000.000 | Máy bàn | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
95 | 028.221.99990 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
96 | 028.224.99996 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
97 | 024.22.399992 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
98 | 0599.99.1990 | 12.000.000 | Gmobile | Sim năm sinh | Đặt mua |
99 | 0246.2999929 | 8.400.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
100 | 024.22.499995 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
101 | 0236.26.99996 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim đối | Đặt mua |
102 | 024.63.299996 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
103 | 028.220.99993 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
104 | 0599.99.2013 | 8.000.000 | Gmobile | Sim năm sinh | Đặt mua |
105 | 05.9999.5252 | 24.400.000 | Gmobile | Sim lặp | Đặt mua |
106 | 0599.99.2015 | 8.000.000 | Gmobile | Sim năm sinh | Đặt mua |
107 | 028.9999.8585 | 15.000.000 | Máy bàn | Sim lặp | Đặt mua |
108 | 0599.99.1987 | 12.000.000 | Gmobile | Sim năm sinh | Đặt mua |
109 | 028.220.99994 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
110 | 0236.9999919 | 30.000.000 | Máy bàn | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
111 | 05.99999.333 | 160.000.000 | Gmobile | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
112 | 028.222.99997 | 6.950.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
113 | 0236.26.99994 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
114 | 028.220.99992 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
115 | 028.220.99995 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
116 | 0599.99.2007 | 9.000.000 | Gmobile | Sim năm sinh | Đặt mua |
117 | 028.226.99997 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
118 | 028.223.99990 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
119 | 024.22.399998 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
120 | 024.22.399991 | 3.220.000 | Máy bàn | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |