STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0902.45.9119 | 3.000.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
2 | 08.2345.9119 | 4.000.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
3 | 0395.45.9119 | 770.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |
4 | 0346.45.9119 | 1.920.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |
5 | 0763.45.9119 | 940.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
6 | 0788.45.9119 | 610.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
7 | 0928.45.9119 | 2.500.000 | Vietnamobile | Sim gánh đảo | Đặt mua |
8 | 0931.45.9119 | 850.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
9 | 0348.45.9119 | 840.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |
10 | 0916.45.9119 | 2.090.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
11 | 0926.45.9119 | 2.500.000 | Vietnamobile | Sim gánh đảo | Đặt mua |
12 | 0338.45.9119 | 850.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |
13 | 0913.45.9119 | 4.000.000 | Vinaphone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
14 | 097.445.9119 | 4.000.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |
15 | 039.445.9119 | 840.000 | Viettel | Sim gánh đảo | Đặt mua |