STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 084.8889999 | 399.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý | Đặt mua |
2 | 0365.88.9999 | 260.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
3 | 0765.88.9999 | 280.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
4 | 0705.88.9999 | 176.350.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
5 | 0876.88.9999 | 242.000.000 | iTelecom | Sim tứ quý | Đặt mua |
6 | 033.688.9999 | 368.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
7 | 0392.88.9999 | 220.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
8 | 0793.88.9999 | 313.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
9 | 0785.88.9999 | 200.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
10 | 0944.88.9999 | 516.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý | Đặt mua |
11 | 0782.88.9999 | 200.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
12 | 08.99.88.9999 | 850.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
13 | 084.988.9999 | 523.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý | Đặt mua |
14 | 05.8888.9999 | 1.990.000.000 | Vietnamobile | Sim tứ quý | Đặt mua |
15 | 0337.88.9999 | 213.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
16 | 090.7.88.9999 | 1.250.350.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |
17 | 0784.88.9999 | 130.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý | Đặt mua |